VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
塑像 (sù xiàng) : tượng đắp; tượng nặn
塑性 (sù xìng) : tính dẻo; tính keo
塑性加工 (sù xìng jiā gōng) : tố tính gia công
塑料 (sù liào) : nhựa; chất dẻo cao phân tử
塑料凉鞋 (sù liào liáng xié) : Dép nhựa
塑料制品 (sù liào zhì pǐn) : Sản phẩm nhựa
塑料加工 (sù liào jiā gōng) : Gia công nhựa
塑料地板 (sù liào dì bǎn) : Sàn nhựa
塑料工业 (sù liào gōng yè) : Công nghiệp nhựa
塑料机械 (sù liào jī xiè) : Sản xuất nhựa
塑料板 (sù liào bǎn) : Tấm nhựa
塑料椅 (sù liào yǐ) : Ghế nựa
塑料油墨 (sù liào yóu mò) : Mực in nhựa
塑料涂料 (sù liào tú liào) : Sơn nhựa
塑料筷 (sù liào kuài) : Đũa nhựa
塑料管 (sù liào guǎn) : Ống nhựa
塑料篷布 (sù liào péng bù) : Bạt nhựa
塑料网 (sù liào wǎng) : Lưới nhựa
塑料薄膜 (sù liào bó mó) : Màng nhựa
塑料衣架 (sù liào yī jià) : Móc áo nhựa
塑料袋 (sù liào dài) : Túi nhựa, túi nilon
塑料零件 (sù liào líng jiàn) : Linh kiện nhựa
塑料鞋 (sù liào xié) : Giày nhựa
塑炼机 (sù liàn jī) : Máy luyện chất dẻo
塑胶 (sù jiāo) : nhựa
--- |
下一頁