VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
堅臥煙霞 (jiān wò yān xiá) : kiên ngọa yên hà
堅臥白門 (jiān wò bái mén) : kiên ngọa bạch môn
堅苦 (jiān kǔ) : chịu đựng gian khổ; lăn lộn gian khổ
堅苦卓絕 (jiān kǔ zhuó jué) : kiên khổ trác tuyệt
堅貞 (jiān zhēn) : kiên trinh
堅貞不屈 (jiān zhēn bù qū) : kiên trinh bất khuất
堅辭 (jiān cí) : kiên từ
堅韌 (jiān rèn) : bền vững kiên cố; vững chắc; kiên trì
堅韌不拔 (jiān rèn bù bá) : kiên nhận bất bạt
上一頁
| ---