VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
基业 (jī yè) : cơ nghiệp; sự nghiệp
基于 (jī yú) : cơ vu
基什尼奥夫 (jī shíníào fū) : Ki-si-nhép; Kishinev
基价 (jī jià) : giá cố định; giá cơ bản
基伍湖 (jī wǔ hú) : hồ Kivu; Kivu
基價 (jī jià) : giá cố định; giá cơ bản
基准 (jī zhǔn) : tiêu chuẩn cơ bản; chuẩn
基加利 (jī jiā lì) : Ki-ga-li; Kigali
基因 (jī yīn) : gien
基因治療 (jī yīn zhì liáo) : cơ nhân trị liệu
基因突變 (jī yīn tú biàn) : cơ nhân đột biến
基团 (jī tuán) : gốc
基圍 (jī wéi) : cơ vi
基圖 (jī tú ) : cơ đồ
基地 (jī dì) : Căn cứ
基址 (jī zhǐ ) : cơ chỉ
基坑 (jī kēng) : rãnh; rãnh nền
基多 (jī duō) : Ki-tô; Quito
基尔特 (jīěr tè) : phường hội
基层 (jī céng) : cơ sở
基層 (jī céng) : cơ tằng
基層建設 (jī céng jiàn shè) : cơ tằng kiến thiết
基層組織 (jī céng zǔ zhī) : cơ tằng tổ chức
基層行政 (jī céng xíng zhèng) : cơ tằng hành chánh
基岩 (jī yán) : nền đá
--- |
下一頁