VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
埋伏 (má fú) : mai phục
埋单 (mái dān) : Thanh toán,trả tiền
埋名 (mái míng) : mai danh
埋头 (mái tóu) : vùi đầu; miệt mài; mải miết
埋头螺钉 (mái tóu luó ding) : xoắn đinh ốc vào lỗ khoét
埋弧焊 (mái hú hàn) : Hàn hồ quang dưới lớp thuốc
埋怨 (mán yuàn) : oán trách; oán hận
埋杆豎柱 (mái gān shù zhù) : mai can thụ trụ
埋根 (mái gēn) : mai căn
埋殯 (mái bìn) : mai 殯
埋汰 (mái tai) : bẩn thỉu; dơ dáy
埋沒 (mái mò) : mai một
埋没 (mái mò) : chôn cất; chôn giấu
埋葬 (mái zàng) : mai táng; chôn cất; chôn
埋藏 (mái cáng) : mai tàng
埋蠱 (mái gǔ) : mai cổ
埋釘子 (mái dīng zi) : mai đinh tử
埋銘 (mái míng) : mai minh
埋鍋造飯 (mái guō zào fàn) : mai oa tạo phạn
埋頭 (mái tóu) : mai đầu
埋頭苦幹 (mái tóu kǔ gàn) : mai đầu khổ cán
--- | ---