VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
埃佛勒斯峰 (āi fó lè sī fēng) : ai phật lặc tư phong
埃及 (āi jí) : Ai Cập; Egypt
埃塞俄比亚 (āi sāié bǐ yà) : Ê-ti-ô-pi-a; Ê-ti-ô-pi; Ethiopia
埃塵 (āi chén ) : ai trần
埃滅 (āi miè) : ai diệt
埃特納火山 (āi tè nà huǒ shān) : ai đặc nạp hỏa san
埃理亞學派 (āi lǐ yà xué pài) : ai lí á học phái
--- | ---