VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坦腹 (tǎn fù) : thản phúc
坦腹東床 (tǎn fù dōng chuáng) : thản phúc đông sàng
坦荡 (tǎn dàng) : bằng phẳng; rộng rãi bằng phẳng
坦蕩 (tǎn dàng) : thản đãng
坦蕩蕩 (tǎn dàng dàng) : thản đãng đãng
坦言 (tǎn yán) : thản ngôn
坦誠 (tǎn chéng) : thản thành
坦诚 (tǎn chéng) : thẳng thắn thành khẩn; bộc trực thành khẩn
坦赭县 (tǎn zhě xiàn) : Đất Đỏ
坦迤 (tǎn yǐ) : thản dĩ
坦途 (tǎn tú) : đường bằng phẳng
上一頁
| ---