VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坐上客 (zuò shàng kè) : tọa thượng khách
坐下 (zuò xià) : tọa hạ
坐不住 (zuò bu zhù) : tọa bất trụ
坐不垂堂 (zuò bù chuí táng) : cẩn thận; dè dặt
坐不安席 (zuò bù ān xí) : tọa bất an tịch
坐不改姓, 行不改名 (zuò bù gǎi xìng, xíng bù gǎi míng) : tọa bất cải tính, hành bất cải danh
坐井觀 (zuò jǐng guān) : tọa tỉnh quan
坐井觀天 (zuò jǐng guān tiān) : tọa tỉnh quan thiên
坐井观天 (zuò jǐng guān tiān) : ếch ngồi đáy giếng; ngồi đáy giếng nhìn trời
坐交椅 (zuò jiāo yǐ) : tọa giao y
坐享 (zuò xiǎng) : tọa hưởng
坐享其成 (zuò xiǎng qí chéng) : ngồi mát ăn bát vàng; ngồi không hưởng lộc; há miệ
坐以待斃 (zuò yǐ dài bì) : tọa dĩ đãi tễ
坐以待旦 (zuò yǐ dài dàn) : ngồi đợi trời sáng; ngồi trông trời sáng
坐以待毙 (zuò yǐ dài bì) : ngồi chờ chết; bó tay chịu chết; khoanh tay chờ ch
坐位 (zuò wèi) : chỗ ngồi
坐像 (zuò xiàng) : tượng ngồi
坐具 (zuò jù) : ghế ngồi
坐冷板凳 (zuò lěng bǎn dèng) : ăn không ngồi chờ; bị ghẻ lạnh; bị đối xử lãnh đạm
坐力 (zuò lì) : sức giật; lực tương phản
坐功 (zuò gōng) : toạ công
坐势 (zuò shì) : tư thế ngồi; kiểu ngồi; cách ngồi
坐化 (zuò huà) : toạ hoá
坐卧不宁 (zuò wò bù níng) : đứng ngồi không yên; nằm ngồi không yên
坐台 (zuò tái) : xô-fa; ghế tràng kỷ
--- |
下一頁