VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圮地 (pǐ dì) : bĩ địa
圮地 (pǐ dì) : bĩ địa
圮地 (pǐ dì) : bĩ địa
圮毀 (pǐ huǐ) : bĩ hủy
圮毀 (pǐ huǐ) : bĩ hủy
圮毀 (pǐ huǐ) : bĩ hủy
圮滯 (pǐ zhì) : bĩ trệ
圮滯 (pǐ zhì) : bĩ trệ
圮滯 (pǐ zhì) : bĩ trệ
圮絕 (pǐ jué) : bĩ tuyệt
圮絕 (pǐ jué) : bĩ tuyệt
圮絕 (pǐ jué) : bĩ tuyệt
圮裂 (pǐ liè) : bĩ liệt
圮裂 (pǐ liè) : bĩ liệt
圮裂 (pǐ liè) : bĩ liệt
--- | ---