VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
固着 (gù zhuó) : cố định
固知 (gù zhī) : cố tri
固穷 (gù qióng) : cố cùng
固窮 (gù qióng ) : cố cùng
固節 (gù jié) : cố tiết
固結 (gù jié) : cố kết
固结 (gù jié) : củng cố; đoàn kết; cố kết
固習 (gù xí) : thói quen khó thay đổi; thói quen lâu ngày; thói q
固若金汤 (gù ruò jīn tāng) : phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành
固若金湯 (gù ruò jīn tāng) : phòng thủ kiên cố; vô cùng kiên cố; vững như thành
固蒂 (gù dì) : cố đế
固讓 (gù ràng) : cố nhượng
固辞 (gù cí) : kiên quyết từ chối; một mực từ chối
固辭 (gù cí) : kiên quyết từ chối; một mực từ chối
固遜 (gù xùn) : cố tốn
固陋 (gù lòu) : kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn; nông cạn; h
固體 (gù tǐ) : thể rắn
固體二氧化碳 (gù tǐ èr yǎng huà tàn) : cố thể nhị dưỡng hóa 碳
上一頁
| ---