VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
困窘 (kùn jiǒng) : khốn quẫn
困窮 (kùn qióng) : khốn cùng
困苦 (kùn kǔ) : khốn khổ
困處 (kùn chǔ) : khốn xử
困處泥塗 (kùn chǔ ní tú) : khốn xử nê đồ
困覺 (kùn jiào) : ngủ; nghỉ ngơi
困觉 (kùn jiào) : ngủ; nghỉ ngơi
困話 (kùn huà) : khốn thoại
困蹙 (kùn cù) : khốn túc
困躓 (kùn zhì) : khốn trí
困阨 (kùn è) : khốn ách
困阻 (kùn zǔ) : khốn trở
困隘 (kùn ài) : khốn ải
困难 (kùn nán) : trắc trở; trở ngại
困難 (kùn nàn) : khốn nan
困頓 (kùn dùn) : khốn đốn
困顿 (kùn dùn) : mệt nhoài; mệt nhọc; mệt mỏi
困騰騰 (kùn téng téng) : khốn đằng đằng
困鬥 (kùn dòu) : khốn đấu
上一頁
| ---