VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
囚徒 (qiú tú) : kẻ tù tội; tù nhân; tù phạm
囚攮的 (qiú nǎng de) : tù nãng đích
囚牢 (qiú láo) : lao tù; nhà tù; ngục tù; nhà đá; nhà lao
囚犯 (qiú fàn) : tù phạm; tù nhân
囚禁 (qiú jìn) : cầm tù; bỏ tù; giam cầm
囚笼 (qiú lóng) : cũi; lồng giam; cũi giam
囚籠 (qiú lóng) : cũi; lồng giam; cũi giam
囚糧 (qiú liáng) : tù lương
囚繫 (qiú xì) : tù hệ
囚衣 (qiú yī) : tù y
囚車 (qiú chē) : xe chở tù; xe tù; cũi tù
囚车 (qiú chē) : xe chở tù; xe tù; cũi tù
囚錮鋒 (qiú gù fēng) : tù cố phong
囚首喪面 (qiú shǒu sāng miàn) : tù thủ tang diện
囚首垢面 (qiú shǒu gòu miàn) : đầu bù tóc rối; mặt mày lem luốc; mặt mày nhem nhu
--- | ---