VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
噤住 (jìn zhù) : cấm trụ
噤口 (jìn kǒu) : cấm khẩu
噤口痢 (jìn kǒu lì) : bệnh biếng ăn
噤如秋蟬 (jìn rú qiū chán) : cấm như thu thiền
噤害 (jìn hài) : cấm hại
噤戰 (jìn zhàn) : cấm chiến
噤聲 (jìn shēng) : cấm thanh
噤若寒蝉 (jìn ruò hán chán) : câm như hến; im như thóc; im bặt như ve sầu mùa đô
噤若寒蟬 (jiìn ruò hán chán) : câm như hến; im như thóc; im bặt như ve sầu mùa đô
噤齘 (jìn xiè) : cấm giới
--- | ---