VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嗔喝 (chēn hè) : sân hát
嗔忿 (chēn fèn) : sân phẫn
嗔怒 (chēn nù) : sân nộ
嗔怪 (chēnguài) : quở trách; khiển trách; quở mắng
嗔拳不打笑面 (chēn quán bù dǎ xiào miàn) : sân quyền bất đả tiếu diện
嗔睨 (chēn nì) : sân nghễ
嗔色 (chēn sè) : sân sắc
嗔詬 (chēn gòu) : sân cấu
嗔責 (chēn zé) : sân trách
嗔道 (chēn dào) : sân đạo
--- | ---