VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喫東道 (chī dōng dào) : khiết đông đạo
喫淡酒 (chī dàn jiǔ) : khiết đạm tửu
喫甜頭 (chī tián tou) : khiết điềm đầu
喫著不盡 (chī zhuó bù jìn) : khiết trứ bất tận
喫虎膽 (chī hǔ dǎn) : khiết hổ đảm
喫虧的是乖, 占便宜的是獃 (chī kuī de shì guāi, zhàn pián yi de shì dāi) : khiết khuy đích thị quai, chiêm tiện nghi đích thị
喫虱子留後腿 (chī shī zi liú hòu tuǐ) : khiết sắt tử lưu hậu thối
--- | ---