VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喪氣 (sàng qì) : tang khí
喪氣垂頭 (sàng qì chuí tóu) : tang khí thùy đầu
喪煞 (sāng shà) : tang sát
喪生 (sāng shēng) : táng sinh
喪盡天良 (sàng jìn tiān liáng) : tang tận thiên lương
喪祭 (sāng jì) : tang tế
喪禮 (sāng lǐ) : tang lễ
喪紀 (sāng jì) : tang kỉ
喪聲嚎氣 (sāng shēng háo qì) : tang thanh hào khí
喪聲歪氣 (sāng shēng wāi qì) : tang thanh oai khí
喪膽 (sàng dǎn) : tang đảm
喪膽亡魂 (sàng dǎn wáng hún) : tang đảm vong hồn
喪膽銷魂 (sàng dǎn xiāo hún) : tang đảm tiêu hồn
喪著臉 (sàng zhe liǎn) : tang trứ kiểm
喪葬 (sāng zàng) : tang táng
喪蕩游魂 (sàng dàng yóu hún) : tang đãng du hồn
喪謗 (sàng bang) : tang báng
喪身 (sàng shēn) : tang thân
喪鐘 (sāng zhōng) : tang chung
喪門 (sāng mén) : tang môn
喪門星 (sāng mén xīng) : tang môn tinh
喪馬之翁 (sàng mǎ zhī wēng) : tang mã chi ông
喪魂落魄 (sàng hún luò pò) : tang hồn lạc phách
上一頁
| ---