VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喧哗 (xuān huá) : ồn ào náo động; ồn ào
喧噪 (xuān zào) : huyên táo
喧嚣 (xuān xiāo) : ồn ào náo động
喧嚷 (xuān rǎng) : nói to làm ồn ào
喧囂 (xuān xiāo) : huyên hiêu
喧天 (xuān tiān) : huyên thiên
喧客奪主 (xuān kè duó zhǔ) : huyên khách đoạt chủ
喧宾夺主 (xuān bīn duó zhǔ) : giọng khách át giọng chủ
喧扰 (xuān rǎo) : ồn ào náo loạn
喧擾 (xuān rǎo) : huyên nhiễu
喧腾 (xuān téng) : ồn ào sôi sục
喧譁 (xuān huá) : huyên hoa
喧豗 (xuān huī) : huyên hôi
喧賓奪主 (xuān bīn duó zhǔ) : huyên tân đoạt chủ
喧赫 (xuān hè) : huyên hách
喧闐 (xuān tián) : huyên điền
喧闹 (xuān nào) : ồn ào náo động
喧阗 (xuān tián) : ồn ào náo động
喧騰 (xuān téng) : huyên đằng
喧鬧 (xuān nào) : huyên náo
喧鬨 (xuān hòng) : huyên hống
--- | ---