VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喝西北风 (hē xī běi fēng) : ăn không khí; nhịn đói; không có gì ăn; cóc có gì
喝道 (hè dào) : quát dẹp đường; hò hét dẹp đường
喝醉 (hē zuì) : uống say; uống rượu say
喝采 (hē cǎi) : hát thải
喝问 (hè wèn) : quát hỏi
喝闷酒 (hē mèn jiǔ) : uống rượu giải sầu
喝雉呼盧 (hè zhì hū lú) : hát trĩ hô lô
喝風 (hē fēng) : hát phong
喝風呵煙 (hē fēng hē yān) : hát phong a yên
喝風痾煙 (hē fēng ē yān) : hát phong a yên
上一頁
| ---