VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喜容可掬 (xǐ róng kě jú) : hỉ dong khả cúc
喜封 (xǐ fēng) : gói quà mừng thưởng
喜峰口 (xǐ fēng kǒu) : hỉ phong khẩu
喜帖 (xǐ tiě) : thiếp cưới; thiếp mời; thiệp mời
喜幛 (xǐ zhàng) : hỉ trướng
喜幸 (xǐ xìng) : vui mừng
喜庆 (xǐ qìng) : vui mừng; ăn mừng
喜形于色 (xǐ xíng yú sè) : vui mừng lộ rõ trên nét mặt; hớn hở ra mặt
喜形於色 (xǐ xíng yú sè) : hỉ hình ư sắc
喜得 (xǐ dé) : hỉ đắc
喜從天降 (xǐ cóng tiān jiàng) : hỉ tòng thiên hàng
喜怒不形於色 (xǐ nù bù xíng yú sè) : hỉ nộ bất hình ư sắc
喜怒哀樂 (xǐ nù āi lè) : hỉ nộ ai nhạc
喜悅 (xǐ yuè) : hỉ duyệt
喜悦 (xǐ yuè) : vui sướng; vui thích; khoái trá
喜愛 (xǐ ài) : hỉ ái
喜感 (xǐ gǎn) : hỉ cảm
喜慶 (xǐ qìng) : hỉ khánh
喜房 (xǐ fáng) : hỉ phòng
喜报 (xǐ bào) : tin mừng; báo hỷ
喜新厌旧 (xǐ xīn yàn jiù) : có mới nới cũ; có trăng quên đèn
喜新厭故 (xǐ xīn yàn gù) : hỉ tân yếm cố
喜新厭舊 (xǐ xīn yàn jiù) : hỉ tân yếm cựu
喜服 (xǐ fú) : hỉ phục
喜果 (xǐ guǒ) : quả mừng; quả khô mừng
上一頁
|
下一頁