VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喚作 (huàn zuò) : hoán tác
喚起 (huàn qǐ) : hoán khởi
喚醒 (huàn xǐng) : hoán tỉnh
喚雨 (huàn yǔ) : hoán vũ
喚雨呼風 (huàn yǔ hū fēng) : hoán vũ hô phong
喚頭 (huàn tou) : hoán đầu
--- | ---