VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
善举 (shàn jǔ) : việc thiện; làm từ thiện
善事 (shàn shì) : việc thiện; điều thiện
善于 (shàn yú) : giỏi về; có sở trường; khéo về
善人 (shàn rén) : thiện nhân
善價 (shàn jià) : thiện giá
善價而沽 (shàn jià ér gū) : thiện giá nhi cô
善后 (shàn hòu) : giải quyết tốt hậu quả; khắc phục hậu quả
善善從長 (shàn shàn cóng cháng) : thiện thiện tòng trường
善善惡惡 (shàn shàn wù è) : thiện thiện ác ác
善堂 (shàn táng) : thiện đường
善報 (shàn bào) : thiện báo
善士 (shàn shì) : thiện sĩ
善处 (shàn chǔ) : xử lý thoả đáng; khéo xử; giải quyết thoả đáng
善始令終 (shàn shǐ lìng zhōng) : thiện thủy lệnh chung
善始善終 (shàn shǐ shàn zhōng) : thiện thủy thiện chung
善始善终 (shàn shǐ shàn zhōng) : trước sau vẹn toàn; trước và sau đều tốt đẹp; đầu
善導 (shàn dǎo) : thiện đạo
善巧便佞 (shàn qiǎo pián nìng) : thiện xảo tiện nịnh
善待 (shàn dài) : Đối xử tử tế; đối xử tốt
善後 (shàn hòu) : thiện hậu
善心 (shàn xīn) : ý tốt; thiện tâm; tấm lòng vàng; nhân từ
善心人士 (shàn xīn rén shì) : thiện tâm nhân sĩ
善意 (shàn yì) : thiện ý; thiện chí; ý tốt
善意的謊言 (shàn yì de huǎng yán) : thiện ý đích hoang ngôn
善意第三人 (shàn yì dì sān rén) : thiện ý đệ tam nhân
--- |
下一頁