VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
啼哭 (tí kū) : khóc nỉ non; khóc lóc
啼啼哭哭 (tí ti kū kū) : đề đề khốc khốc
啼天哭地 (tí tiān kū dì) : đề thiên khốc địa
啼珠 (tí zhū) : đề châu
啼痕 (tí hén) : đề ngân
啼笑皆非 (tí xiào jiē fēi) : dở khóc dở cười; khóc hổ ngươi, cười ra nước mắt
啼聲 (tí shēng) : đề thanh
啼飢號寒 (tí jī háo hán) : đề cơ hào hàn
啼饥号寒 (tí jī hào hán) : kêu gào vì đói rét
啼鵑 (tí juān) : đề quyên
--- | ---