VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
啟蟄 (qǐ zhí) : khải trập
啟迪 (qǐ dí) : khải địch
啟釁 (qǐ xìn) : khải hấn
啟閉 (qǐ bì) : khải bế
上一頁
| ---