VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
啞啞 (yā yā) : ách ách
啞嗓 (yǎ sǎng) : ách tảng
啞婦傾杯反受殃 (yǎ fù qīng bēi fǎn shòu yāng) : ách phụ khuynh bôi phản thụ ương
啞子 (yǎ zi) : ách tử
啞子做夢 (yǎ zi zuò mèng) : ách tử tố mộng
啞子吃黃連 (yǎ zi chī huáng lián) : ách tử cật hoàng liên
啞子得夢 (yǎ zi dé mèng) : ách tử đắc mộng
啞子托夢 (yǎ zi tuō mèng) : ách tử thác mộng
啞巴 (yǎ bā) : ách ba
啞巴吃黃連 (yǎ bā chī huáng lián) : ách ba cật hoàng liên
啞戲 (yǎ xì) : ách hí
啞板 (yǎ bǎn) : ách bản
啞炮 (yǎ pào) : ách pháo
啞然 (è rán) : ách nhiên
啞然失色 (è rán shī sè) : ách nhiên thất sắc
啞然無言 (è rán wú yán) : ách nhiên vô ngôn
啞穴 (yǎ xué) : ách huyệt
啞聲 (yǎ shēng) : ách thanh
啞謎 (yǎ mí) : ách mê
啞酒 (yǎ jiǔ) : ách tửu
啞鈴 (yǎ líng) : ách linh
啞默悄靜 (yǎ mò qiǎo jìng) : ách mặc tiễu tĩnh
--- | ---