VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
唾余 (tuò yú) : xem nhẹ; coi khinh
唾壺 (tuò hú) : thóa hồ
唾弃 (tuò qì) : phỉ nhổ; khinh bỉ
唾手可取 (tuò shǒu kě qǔ) : thóa thủ khả thủ
唾手可得 (tuò shǒu kě dé) : dễ như trở bàn tay
唾是命 (tuò shì mìng) : thóa thị mệnh
唾棄 (tuò qì) : thóa khí
唾沫 (tuò mo) : nước bọt; nước miếng
唾沫星子 (tuò mo xīng zi) : thóa mạt tinh tử
唾沫直嚥 (tuò mò zhí yàn) : thóa mạt trực yết
唾津兒 (tuò jīn ér) : thóa tân nhi
唾液 (tuò yè xiàn) : nướt bọt; nước miếng
唾液腺 (tuò yè xiàn) : tuyến nước bọt
唾盂 (tuò yú) : thóa vu
唾罵 (tuò mà) : thóa mạ
唾腺 (tuò xiàn) : thóa tuyến
唾酒 (tuò jiǔ) : thóa tửu
唾面 (tuò miàn) : thóa diện
唾面自乾 (tuò miàn zì gān) : thóa diện tự can
唾面自干 (tuò miàn zì gān) : gắng chịu nhục; biết chịu nhẫn nhục
唾餘 (tuò yú) : thóa dư
唾骂 (tuò mǎ) : thoá mạ; phỉ báng; chửi bới; chửi rủa
--- | ---