VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哲人 (zhé rén ) : triết nhân
哲人其萎 (zhé rén qí wēi) : triết nhân kì uy
哲嗣 (zhé sì) : triết tự
哲夫 (zhé fū) : triết phu
哲夫成城, 哲婦傾城 (zhé fū chéng chéng, zhé fù qīng chéng) : triết phu thành thành, triết phụ khuynh thành
哲婦 (zhé fù) : triết phụ
哲学 (zhé xué) : triết học
哲学家 (zhé xué jiā) : Nhà triết học, triết gia
哲學 (zhé xué ) : triết học
哲學家 (zhé xué jiā) : triết học gia
哲學系 (zhé xué xì) : triết học hệ
哲布尊丹巴 (zhé bù zūn dān bā) : triết bố tôn đan ba
哲族 (zhé zú) : Chứt
哲王 (zhé wáng) : triết vương
哲理 (zhé lǐ) : triết lý; lý luận triết học
--- | ---