VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哨兵 (shào bīng) : sáo binh
哨卡 (shào qiǎ) : đồn biên phòng; trạm gác; trạm kiểm soát
哨子 (shào zǐ) : sáo tử
哨官 (shào guān) : tiêu quan
哨所 (shào suǒ) : trạm gác; chòi gác
哨探 (shào tàn) : tiêu thám
哨棒 (shào bàng) : tiêu bổng
哨站 (shào zhàn) : tiêu trạm
哨箭 (shào jiàn) : tiêu tiễn
哨船 (shào chuán) : tiêu thuyền
哨音 (shào yīn) : tiêu âm
哨馬 (shào mǎ) : tiêu mã
--- | ---