VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
哀荣 (āi róng) : lễ tang trọng thể; đám tang long trọng
哀莫大於心死 (āi mò dà yú xīn sǐ) : ai mạc đại ư tâm tử
哀訴 (āi sù) : ai tố
哀詔 (āi zhào) : ai chiếu
哀誄 (āi lěi) : ai lụy
哀豔 (āi yàn) : ai diễm
哀輓 (āi wǎn) : ai vãn
哀辞 (āi cí) : lời điếu; khúc bi thương; lời than van; lời rên rỉ
哀辭 (āi cí) : ai từ
哀音 (āi yīn) : ai âm
哀鳴 (āi míng) : ai minh
哀鴻 (āi hóng) : ai hồng
哀鴻遍地 (āi hóng biàn dì) : ai hồng biến địa
哀鴻遍野 (āi hóng biàn yě) : ai hồng biến dã
哀鸣 (āi míng) : gào thét; tru tréo; rú; kêu gào thảm thiết
哀鸿遍野 (āi hóng biàn yě) : tiếng kêu than dậy trời đất; khắp nơi đói kém; đâu
上一頁
| ---