VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
咽 (yàn) : Yết hầu
咽唾 (yàn tuò) : yết thóa
咽喉 (yān hóu) : yết hầu
咽喉要路 (yān hóu yào lù) : yết hầu yếu lộ
咽塞 (yān sāi) : yết tắc
咽头 (yān tóu) : cổ họng; họng
咽峡炎 (yān xiá yán) : bệnh viêm họng
咽气 (yàn qì) : tắt thở
咽氣 (yàn qì) : yết khí
咽炎 (yān yán) : Viêm hầu
咽門 (yān mén) : yết môn
咽領 (yān lǐng) : yết lĩnh
咽頭 (yān tóu) : yết đầu
咽頭炎 (yān tóu yán) : yết đầu viêm
咽骁 (yān xxiǎo) : Yết Kiêu
--- | ---