VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
咕叨 (gū dao) : lẩm bẩm; nói một mình
咕叽 (gū jī) : òm ọp; bì bõm; lõm bõm
咕咕 (gū gu) : thầm thì; xì xào
咕咚 (gū dōng) : rầm; tòm; tỏm; ùm; ừng ực
咕哝 (gūnong) : lẩm bẩm; càu nhàu
咕哧 (gū chī) : lép nhép; ì ọp
咕唧 (gū ji) : thì thầm; lẩm bẩm; lầm rầm; thì thào; xì xào
咕嗒 (gū dā) : ừng ực
咕嘟 (gū dū) : sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực
咕噔 (gū dēng) : ừng ực; ùm
咕噜 (gū lu) : lẩm bẩm; càu nhàu; cảu nhảu
咕噥 (gū nóng) : cô nông
咕嚕 (gū lū) : cô lỗ
咕嚷 (gū rāng) : cô nhượng
咕容 (gū rong) : trườn; bò; bò ngoằn ngoèo
咕量 (gū liàng) : ước lượng; ước đoán
咕隆 (gū lōng) : rầm rầm; ầm ầm; đùng đùng
--- | ---