VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
咒愿 (zhòu yuàn) : chú nguyện
咒水 (zhòu shuǐ) : nước phép; nước bùa; nước đã được niệm chú
咒罵 (zhòu mà) : chú mạ
咒術 (zhòu shù) : chú thuật
咒詈 (zhòu lì) : chú lị
咒詛 (zhòu zǔ) : chú trớ
咒語 (zhòu yǔ) : chú ngữ
咒语 (zhòu yǔ) : câu thần chú; thần chú
咒願 (zhòu yuàn) : chú nguyện
咒骂 (zhòu mà) : chửi bới; chửi mắng; chửi rủa
--- | ---