VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
呼朋引类 (hū péng yǐn lèi) : gọi đàn; ra sức làm việc xấu; kéo bè kéo đảng; kéo
呼朋引類 (hū péng yǐn lèi) : hô bằng dẫn loại
呼气 (hū qì) : hơi thở
呼氣 (hū qì) : hô khí
呼牛作馬 (hū niú zuò mǎ) : hô ngưu tác mã
呼畢勒罕 (hū bì lè hǎn) : hô 畢 lặc hãn
呼盧 (hū lú) : hô lô
呼盧喝雉 (hū lú hè zhì) : hô lô hát trĩ
呼籲 (hū yù) : hô dụ
呼紅叫六 (hū hóng jiào liù) : hô hồng khiếu lục
呼聲 (hū shēng) : hô thanh
呼蘭河 (hū lán hé) : hô lan hà
呼蚩 (hū chī) : hổn hển; hồng hộc
呼蛇容易遣蛇難 (hū shé róng yì qiǎn shé nán) : hô xà dong dịch khiển xà nan
呼謈 (hū bó) : hô bạc
呼语 (hū yǔ) : hô ngữ
呼風喚雨 (hū fēng huàn yǔ) : hô phong hoán vũ
呼风唤雨 (hū fēng huàn yǔ) : hô phong hoán vũ; kêu mưa gọi gió; hô gió gọi mưa
上一頁
| ---