VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
味兒 (wèir (wèr)) : vị nhi
味同嚼蜡 (wèi tóng jiáo là) : nhạt như nước ốc; nhạt như nước ao bèo; ăn như nha
味噌 (wèi cēng) : vị 噌
味噌湯 (wèi cēng tāng) : vị 噌 thang
味外味 (wèi wài wèi) : vị ngoại vị
味如雞肋 (wèi rú jī lè) : vị như kê lặc
味官 (wèi guān ) : vị quan
味精 (wèi jīng) : vị tinh
味素 (wèi sù ) : vị tố
味美思酒 (wèi měi sī jiǔ) : Rượu vecmut
味蕾 (wèi lěi) : nhũ đầu; nụ vị giác
味覺 (wèi jué) : vị giác
味覺器 (wèi jué qì) : vị giác khí
味觉 (wèi jué) : vị giác
味觉器 (wèi jué qì) : cơ quan vị giác; vị giác quan
味道 (wèi dao) : vị; mùi vị; mùi
--- | ---