VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
呆登登 (dāi dēng dēng) : ngai đăng đăng
呆立 (dāi lì) : ngai lập
呆笑 (dāi xiào) : ngai tiếu
呆笨 (dāi bèn) : trì độn; đần độn; tối dạ
呆答孩 (dāi dá hái) : ngai đáp hài
呆答答 (dāi dā dā) : ngai đáp đáp
呆緻緻 (dāi zhì zhì) : ngai trí trí
呆老漢 (dāi lǎo hàn) : ngai lão hán
呆腦呆頭 (dāi nǎo dāi tóu) : ngai não ngai đầu
呆若木雞 (dāi ruò mù jī) : ngai nhược mộc kê
呆若木鸡 (dāi ruò mù jī) : đờ người ra; trơ như phỗng; ngây ngô; đực ra
呆著臉 (dāi zhe liǎn) : ngai trứ kiểm
呆裡撒奸 (dāi lǐ sā jiān) : ngai lí tát gian
呆貨 (dāi huò) : ngai hóa
呆鄧鄧 (dāi dèng dèng) : ngai đặng đặng
呆頭呆腦 (dāi tóu dāi nǎo) : ngai đầu ngai não
呆頭木腦 (dāi tóu mù nǎo) : ngai đầu mộc não
呆鳥 (dāi niǎo) : ngai điểu
上一頁
| ---