VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吸水力 (xī shuǐ lì) : hấp thủy lực
吸水管 (xī shuǐ guǎn) : hấp thủy quản
吸油具 (xī yóu jù) : bơm dầu
吸油煙機 (xī yóu yān jī) : hấp du yên cơ
吸油纸 (xī yóu zhǐ) : Giấy thấm dầu
吸浆虫 (xī jiāng chóng) : sâu hút nhựa cây
吸溼性 (xī shī xìng) : hấp thấp tính
吸烟 (xī yān) : Hút thuốc
吸烟区 (xī yān qū) : Khu vực hút thuốc
吸烟者 (xī yān zhě) : Người hút thuốc
吸热 (xī rè) : Thu nhiệt
吸熱反應 (xī rè fǎn yìng) : hấp nhiệt phản ứng
吸熱玻璃 (xī rè bō li) : hấp nhiệt pha li
吸盘 (xī pán) : giác mút; miệng hút
吸管 (xī guǎn) : Ống hút; vòi hút; ống; vòi
吸納 (xī nà) : hấp nạp
吸聲材料 (xī shēng cái liào) : hấp thanh tài liệu
吸膠 (xī jiāo) : hấp giao
吸芽 (xī yá) : hấp nha
吸菸 (xī yān) : hấp 菸
吸血蛭 (xī xiě zhì) : hấp huyết điệt
吸血蟲 (xī xiě chóng) : hấp huyết trùng
吸血鬼 (xī xuè guǐ) : quỷ hút máu; quỷ khát máu; đồ hút máu
吸鐵石 (xī tiě shí) : hấp thiết thạch
吸铁石 (xī tiě shí) : sắt nam châm; đá nam châm
上一頁
|
下一頁