VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
听筒 (tīng tǒng) : ống nghe
听而不闻 (tīngér bù wén) : có tai như điếc; ngoảnh mặt làm ngơ
听装 (tīng zhuāng) : đóng hộp
听装啤酒 (tīng zhuāng pí jiǔ) : Bia lon
听装水果 (tīng zhuāng shuǐ guǒ) : Hoa quả đóng hộp
听装牛奶 (tīng zhuāng niúnǎi) : Sữa bò đóng hộp
听见 (tīng jiàn) : nghe; nghe thấy
听觉 (tīng jué) : thính giác
听讲 (tīng jiǎng) : nghe giảng
听讼 (tīng sòng) : xử án; xét hỏi vụ án; thẩm án
听证 (tīng zhèng) : thu thập ý kiến; lấy lời khai
听诊 (tīng zhěn) : nghe chẩn đoán bệnh
听诊器 (tīng zhěn qì) : Tai nghe khám bệnh
听话 (tīng huà) : nghe lời; nghe theo; ngoan ngoãn; vâng lời
听话儿 (tīng huà r) : chờ trả lời; đợi trả lời
听说 (tīng shuō) : Nghe nói
听课 (tīng kē) : nghe giảng bài; nghe giảng
听闻 (tīng wén) : nghe
听阈 (tīng yù) : giới hạn thính giác; cường độ kích thích thính giá
听风是雨 (tīng fēng shì yǔ) : mới nghe gió nổi đã tưởng mưa rơi; mới nghe mấy lờ
听骨 (tīng gǔ) : xương tai
上一頁
| ---