VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吧台 (bā tái) : quầy rượu
吧台人员 (bā tái rén yuán) : Nhân viên bàn bar
吧唧 (bā jī) : bẹp; chẹp
吧嗒 (bā dā) : xoạch; bập; xịch
吧女 (ba nǚ) : ba nữ
吧檯 (bā tái) : ba thai
--- | ---