VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
否决 (fǒu jué) : bác bỏ; phủ quyết; bãi bỏ; gạt bỏ
否决权 (fǒu jué quán) : quyền phủ quyết; quyền bác bỏ
否则 (fǒu zé) : bằng không; nếu không; nếu không thì
否則 (fǒu zé) : phủ tắc
否定 (fǒu dìng) : phủ định; phủ nhận; chối bỏ; từ bỏ
否往泰來 (pǐ wǎng tài lái) : phủ vãng thái lai
否德 (pǐ dé) : phủ đức
否极泰来 (pǐ jí tài lái) : hết cùng lại thông; khổ lắm tất đến ngày sung sướn
否極必泰 (pǐ jí bì tài) : phủ cực tất thái
否極泰來 (fǒu jí tài lái) : bĩ cực thái lai
否極泰遇 (pǐ jí tài yù) : phủ cực thái ngộ
否極生泰 (pǐ jí shēng tài) : phủ cực sanh thái
否決 (fǒu jué) : phủ quyết
否決權 (fǒu jué quán) : phủ quyết quyền
否泰 (pǐ tài) : phủ thái
否滯 (pǐ zhì) : phủ trệ
否終則泰 (pǐ zhōng zé tài) : phủ chung tắc thái
否終而泰 (pǐ zhōng ér tài) : phủ chung nhi thái
否認 (fǒu rèn) : phủ nhận
否认 (fǒu rèn) : phủ nhận; không thừa nhận; bác bỏ
否隔 (fǒu gé) : bĩ cách
--- | ---