VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吞併 (tūn bìng) : thôn tính
吞剥 (tūn bō) : xâm chiếm bóc lột
吞吐 (tūn tǔ) : nuốt vào nhả ra; nhập vào xuất ra
吞吞吐吐 (tūn tūn tǔ tǔ) : thôn thôn thổ thổ
吞咽 (tūn yàn) : nuốt
吞噬 (tūn shì) : chiếm đoạt; thôn tính
吞噬細胞 (tūn shì xì bāo) : thôn phệ tế bào
吞嚥 (tūn yàn) : thôn yết
吞声 (tūn shēng) : im hơi lặng tiếng; khóc thầm; khóc không ra tiếng
吞并 (tūn bìng) : chiếm đoạt; chiếm lấy; thôn tính
吞恨 (tūn hèn) : thôn hận
吞服 (tūn fú) : thôn phục
吞氣 (tūn qì) : thôn khí
吞沒 (tūn mò) : thôn một
吞没 (tūn mò) : chiếm đoạt; chiếm lấy
吞滅 (tūn miè) : thôn diệt
吞灭 (tūn miè) : thôn tính tiêu diệt
吞炭 (tūn tàn) : thôn thán
吞炭漆身 (tūn tàn qī shēn) : thôn thán tất thân
吞煙 (tūn yān) : thôn yên
吞牛 (tūn niú) : thôn ngưu
吞聲 (tūn shēng) : thôn thanh
吞聲屏氣 (tūn shēng bǐng qì) : thôn thanh bình khí
吞聲忍氣 (tūn shēng rěn qì) : thôn thanh nhẫn khí
吞聲忍讓 (tūn shēng rěn ràng) : thôn thanh nhẫn nhượng
--- |
下一頁