VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
君子协定 (jūn zǐ xié dìng) : lời quân tử; lời hứa danh dự
君子協定 (jūn zǐ xié dìng) : quân tử hiệp định
君子国 (jūn zǐ guó) : nước quân tử
君子國 (jūn zǐ guó) : quân tử quốc
君子坦蕩蕩, 小人長戚戚 (jūn zǐ tǎn dàng dàng, xiǎo rén cháng qī qī) : quân tử thản đãng đãng, tiểu nhân trường thích thí
君子報仇, 十年不晚 (jūn zǐ bào chóu, shí nián bù wǎn) : quân tử báo cừu, thập niên bất vãn
君子成人之美 (jūn zǐ chéng rén zhī měi) : quân tử thành nhân chi mĩ
君子花 (jūn zǐ huā) : quân tử hoa
君子言先不言後 (jūn zǐ yán xiān bù yán hòu) : quân tử ngôn tiên bất ngôn hậu
君子豹變 (jūn zǐ bào biàn) : quân tử báo biến
君子遠庖廚 (jūn zǐ yuàn páo chú) : quân tử viễn bào trù
君子鄉 (jūn zǐ xiāng) : quân tử hương
君子陽陽 (jūn zǐ yáng yáng) : quân tử dương dương
君子風度 (jūn zǐ fēng dù) : quân tử phong độ
君射臣決 (jūn shè chén jué) : quân xạ thần quyết
君山 (jūn shān) : quân san
君平 (jūn píng) : quân bình
君影草 (jūn yǐng cǎo) : quân ảnh thảo
君恩 (jūn ēn) : quân ân
君权 (jūn quán) : quân quyền; quyền hành của nhà vua
君桴臣鼓 (jūn fú chén gǔ) : quân phù thần cổ
君權 (jūn quán) : quân quyền
君權時代 (jūn quán shí dài) : quân quyền thì đại
君權神授 (jūn quán shén shòu) : quân quyền thần thụ
君火 (jūn huǒ) : quân hỏa
上一頁
|
下一頁