VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吊民伐罪 (diào mín fá zuì) : điếu dân phạt tội; trừng trị kẻ ác, cứu dân lành;
吊水 (diào shuǐ) : điếu thủy
吊灯 (diào dēng) : đèn treo
吊燈 (diào dēng) : điếu đăng
吊牌 (diào pái) : mác treo
吊环 (diào huán) : vòng treo
吊环螺栓 (diào huán luó shuān) : vít treo
吊球 (diào qiú) : Treo bóng
吊環 (diào huán) : điếu hoàn
吊盘 (diào pán) : bệ đào giếng
吊眉 (diào méi) : nhướng mày
吊祭 (diào jì) : lễ tế; lễ truy điệu
吊窗 (diào chuāng) : cửa sổ chống; cửa sổ treo
吊索 (diào suǒ) : dây kéo; thừng kéo
吊线 (diào xiàn) : dây dọi
吊线弹簧 (diào xiàn tán huáng) : râu tôm
吊胃口 (diào wèi kǒu) : nhử; dụ
吊脚楼 (diào jiǎo lóu) : nhà sàn; nhà treo
吊腰子 (diào yāo zi) : ngang ngược giảo hoạt
吊膀子 (diào bàng zi) : chọc ghẹo; trêu chọc; chòng ghẹo
吊著鍋子底 (diào zhe guō zi dǐ) : điếu trứ oa tử để
吊虎離山 (diào hǔ lí shān) : điếu hổ li san
吊衣架 (diào yī jià) : điếu y giá
吊袜带 (diào wà dài) : dây buộc tất; dây buộc vớ
吊装 (diào zhuāng) : lắt đặt; lắp ghép
上一頁
|
下一頁