VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吃一塹, 長一智 (chī yī qiàn, zhǎng yī zhì) : cật nhất tiệm, trường nhất trí
吃一看二 (chī yī kàn èr) : cật nhất khán nhị
吃一頓挨一頓 (chī yī dùn āi yī dùn) : cật nhất đốn ai nhất đốn
吃不上 (chī bu shàng) : không có gì để ăn; ăn thiếu món; hụt ăn
吃不下 (chī bù xià) : cật bất hạ
吃不了 (chī bu liǎo) : ăn không hết
吃不了, 兜著走 (chī bu liǎo, dōu zhe zǒu) : cật bất liễu, đâu trứ tẩu
吃不住 (chī bu zhù) : không chịu nổi; chịu đựng không nổi
吃不來 (chī bu lái) : cật bất lai
吃不准 (chī bu zhǔn) : không chắc
吃不完兜著走 (chī bù wán dōu zhe zǒu) : cật bất hoàn đâu trứ tẩu
吃不开 (chī bu kāi) : không phổ biến; không nổi tiếng; không xài được; k
吃不得 (chī bu dé) : ăn không được; ăn không vô
吃不得慢酒 (chī bu de màn jiǔ) : cật bất đắc mạn tửu
吃不得緊酒 (chī bu de jǐn jiǔ) : cật bất đắc khẩn tửu
吃不服 (chī bu fú) : ăn không quen; không quen ăn
吃不来 (chī bu lái) : ăn không vô; không thích ăn; ăn không quen
吃不消 (chī bu xiāo) : không chịu nổi; không chịu đựng nổi; chịu không nổ
吃不開 (chī bù kāi) : cật bất khai
吃乾醋 (chī gān cù) : cật can thố
吃了秤砣 (chī le chèng tuó) : cật liễu xứng đà
吃了蜜蜂兒屎似的 (chī le mì fēngr shǐ sì de) : cật liễu mật phong nhi thỉ tự đích
吃亏 (chī kuī) : chịu thiệt; bị tổn thất; bị tổn hại
吃交 (chī jiāo) : cật giao
吃人 (chī rén) : cật nhân
--- |
下一頁