VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叹为观止 (tàn wéi guān zhǐ) : xem thế là đủ rồi
叹号 (tàn hào) : dấu chấm than
叹息 (tàn xī) : than thở; than vãn
叹惋 (tàn wǎn) : than tiếc
叹惜 (tàn xī) : than tiếc
叹服 (tàn fú) : thán phục; khen ngợi khâm phục
叹气 (tàn qì) : thở dài; than thở
叹绝 (tàn jué) : tuyệt vời; rất tuyệt
叹羡 (tàn xiàn) : hâm mộ; ca ngợi và hâm mộ
叹观止矣 (tànguān zhǐ yǐ) : xem thế là đủ rồi
叹词 (tàn cí) : thán từ
叹赏 (tàn shǎng) : khen ngợi; ca ngợi
--- | ---