VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叶公好龙 (yè gōng hào lóng) : Diệp Công thích rồng; chỉ ra vẻ yêu thích bên ngoà
叶块繁殖 (yè kuài fán zhí) : thực vật trồng bằng lá
叶坚族 (yè jiān zú) : Giẻ-triêng
叶子 (yè zi) : lá cây
叶子烟 (yè zi yān) : thuốc lá
叶序 (yè xù) : diệp tự
叶斑病 (yè bān bìng) : bệnh đốm lá
叶枝 (yè zhī) : cành không ra quả
叶柄 (yè bǐng) : cuống lá
叶片 (yèpiàn) : phiến lá
叶甜菜 (yè tián cài) : rau lá ngọt; rau da bò
叶红素 (yè hóng sù) : ca-rô-tin
叶绿素 (yè lǜ sù) : diệp lục tố; chất diệp lục
叶肉 (yèròu) : thịt lá
叶脉 (yè mài) : gân lá; sống lá
叶腋 (yè yè) : nách lá
叶落归根 (yè luò guī gēn) : lá rụng về cội; luôn nhớ tới gốc gác quê hương mìn
叶蜂 (yè fēng) : ong lá
叶轮 (yè lún) : bánh xe có cánh quạt
叶酸 (yè suān) : vi-ta-min B11
叶锈病 (yè xiù bìng) : bệnh đốm lá
叶面施肥 (yè miàn shī féi) : bón phân trên lá
叶鞘 (yè qiào) : đọt; ngọn
叶黄素 (yè huáng sù) : diệp hoàng tố
--- | ---