VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
史乘 (shǐ shèng) : sử sách; sử biên niên
史书 (shǐ shū) : sách sử; sách lịch sử
史册 (shǐ cè) : sử sách
史前 (shǐ qián) : tiền sử
史劇 (shǐ jù ) : sử kịch
史塔溫斯基 (shǐ tǎ wēn sī jī) : sử tháp ôn tư cơ
史学 (shǐ xué) : sử học
史學 (shǐ xué) : sử học
史官 (shǐ guān) : quan chép sử; sử quan
史实 (shǐ shí) : sự thật lịch sử; sự kiện lịch sử
史家 (shǐ jiā) : sử gia
史實 (shǐ shí ) : sử thực
史思明 (shǐ sī míng) : sử tư minh
史懷哲 (shǐ huái zhé) : sử hoài triết
史抄 (shǐ chāo) : chép sử
史料 (shǐ liào) : tư liệu lịch sử; sử liệu
史无前例 (shǐ wú qián lì) : xưa nay chưa từng có; chưa từng có trong lịch sử
史書 (shǐ shū) : sử thư
史杜伊夫人 (shǐ dù yī fū rén) : sử đỗ y phu nhân
史游 (shǐ yóu) : sử du
史瓦濟蘭王國 (shǐ wǎ jì lán wáng guó) : sử ngõa tế lan vương quốc
史筆 (shǐ bǐ ) : sử bút
史籀 (shǐ zhòu) : sử trứu
史籍 (shǐ jí) : sách sử
史臣 (shǐ chén ) : sử thần
--- |
下一頁