VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叱吒 (chì zhà) : sất trá
叱呵 (chì hē) : quát mắng; thét; quát tháo; la mắng; giận đùng đùn
叱咄 (chì duō) : mắng mỏ; nhiếc móc
叱咤 (chì zhà) : quát; quát tháo; thét lác
叱咤风云 (chì zhà fēng yún) : rung chuyển trời đất; rung trời chuyển đất
叱喝 (chì hè) : quát mắng; thét mắng
叱嗟 (chì jiē) : sất ta
叱嗟風雲 (chì jiē fēng yún) : sất ta phong vân
叱石成羊 (chì shí chéng yáng) : sất thạch thành dương
叱罵 (chì mà) : sất mạ
叱責 (chì zé) : sất trách
叱责 (chì zé) : quở mắng; la rầy; mắng mỏ; khiển trách
叱退 (chì tuì) : sất thối
叱问 (chì wèn) : thét hỏi
叱馭 (chì yù) : sất ngự
叱骂 (chì mà) : mắng; mắng chửi; khiển trách; mắng mỏ; quở trách
--- | ---