VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
可丁可卯 (kě dīng kě mǎo) : tương đối; tạm; khá; đủ xài
可不 (kě bù) : khả bất
可不是 (kě bù shì) : Đúng vậy
可乘之機 (kě chéng zhī jī) : khả thừa chi cơ
可也 (kě yě) : khả dã
可了不得 (kě liǎo bu de) : khả liễu bất đắc
可事 (kě shì) : khả sự
可人 (kě rén) : khả nhân
可人憎 (kě rén zēng) : khả nhân tăng
可以 (kě yǐ) : khả dĩ
可任 (kě rèn) : khả nhậm
可伶可俐 (kě líng kě lì) : Clean & clear
可伸缩桌 (kě shēn suō zhuō) : Bàn mở rộng thu hẹp
可但 (kě dàn) : khả đãn
可体 (kě tǐ) : vừa; vừa vặn; vừa khít; phù hợp
可作 (kě zuò) : tái sinh; phục sinh
可佩 (kě pèi) : khả bội
可便 (kě biàn) : khả tiện
可信 (kě xìn) : khả tín
可兒 (kě ér) : khả nhi
可兰经 (kě lán jīng) : kinh Co-ran
可分性 (kě fēn xìng) : Tính có thể phân chia
可利用品回收 (kě lì yòng pǐn huí shōu) : nguyên liệu tận dụng
可卡因 (kě kǎ yīn) : cô-ca-in
可取 (kě qǔ) : nên; thích hợp; đáng theo; tiếp thu được; có thể t
--- |
下一頁