VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叮叮 (dīng dīng) : leng keng; xủng xẻng
叮咚 (dīng dōng) : leng keng
叮咛 (dīng níng) : dặn dò; dặn đi dặn lại; căn dặn
叮咬 (dīng yǎo) : đốt; chích
叮問 (dīng wèn) : đinh vấn
叮嘱 (dīng zhǔ) : căn dặn; dặn dò; dặn đi dặn lại
叮噹 (dīng dāng) : đinh đang
叮噹作響 (dīng dāng zuò xiǎng) : đinh đương tác hưởng
叮嚀 (dīng níng) : đinh ninh
叮囑 (dīng zhǔ) : đinh chúc
叮当 (dīng dāng) : leng keng; lách cách; loong coong
叮问 (dīng wèn) : truy vấn; hỏi dồn; gạn hỏi
--- | ---