VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
召之即來, 揮之即去 (zhào zhī jí lái, huī zhī jí qù) : triệu chi tức lai, huy chi tức khứ
召唤 (zhào huàn) : kêu; kêu gọi; vẫy; vẫy gọi
召喚 (zhào huàn) : triệu hoán
召回 (zhào huí) : triệu hồi
召夢 (zhào mèng) : triệu mộng
召峰县 (zhāo fēng xiàn) : Triệu Phong
召开 (zhào kāi) : mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức
召旻 (zhào mín) : triệu mân
召棠 (shào táng) : triệu đường
召父杜母 (shào fù dù mǔ) : triệu phụ đỗ mẫu
召禍 (zhào huò) : triệu họa
召見 (zhào jiàn) : triệu kiến
召见 (zhào jiàn) : hẹn gặp; gọi đến gặp
召試 (zhào shì) : triệu thí
召開 (zhào kāi) : triệu khai
召集 (zhào jí) : triệu tập
召集人 (zhào jí rén) : triệu tập nhân
召集令 (zhào jí lìng) : triệu tập lệnh
--- | ---