VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
只今 (zhǐ jīn) : chỉ kim
只在 (zhǐ zài) : chỉ tại
只好 (zhǐ hǎo) : đành phải; buộc lòng phải
只待 (zhǐ dài) : chỉ đãi
只得 (zhǐ dé) : đành phải; buộc lòng phải
只怕 (zhǐ pà) : chỉ phạ
只教 (zhǐ jiào) : chỉ giáo
只是 (zhǐ shì) : chỉ là; chẳng qua là
只會 (zhǐ huì) : chỉ hội
只有 (zhǐ yǒu) : chỉ có
只有出的氣, 沒有進的氣 (zhǐ yǒu chū de qì, méi yǒu jìn de qì) : chỉ hữu xuất đích khí, một hữu tiến đích khí
只欠東風 (zhǐ qiàn dōng fēng) : chỉ khiếm đông phong
只此一家, 別無分店 (zhǐ cǐ yī jiā, bié wú fēn diàn) : chỉ thử nhất gia, biệt vô phân điếm
只消 (zhǐ xiāo) : chỉ cần; miễn là
只爭旦夕 (zhǐ zhēng dàn xì) : chỉ tranh đán tịch
只甚 (zhǐ shén) : chỉ thậm
只當 (zhǐ dāng) : chỉ đương
只知其一, 不知其二 (zhǐ zhī qí yī, bù zhī qí èr) : chỉ tri kì nhất, bất tri kì nhị
只知有己, 不知有人 (zhǐ zhī yǒu jǐ, bù zhī yǒu rén) : chỉ tri hữu kỉ, bất tri hữu nhân
只管 (zhǐ guǎn) : cứ
只索 (zhǐ suǒ) : chỉ tác
只能 (zhǐ néng) : chỉ năng
只要 (zhǐ yào) : chỉ cần, miễn là
只要功夫深, 鐵杵磨成針 (zhǐ yào gōng fū shēn, tiě chǔ mó chéng zhēn) : chỉ yếu công phu thâm, thiết xử ma thành châm
只要功夫深,鐵杵磨成針 (zhǐ yào gōng fu shēn) : có công mài sắt, có ngày nên kim
--- |
下一頁