VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叨任 (tāo rèn) : thao nhậm
叨光 (tāo guāng) : được thơm lây; được tiếng lây
叨叨 (dāo dao) : cằn nhằn; lải nhải
叨咕 (dāo gu) : thì thầm; thầm thì
叨唠 (dāo lao) : cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo
叨嘮 (dāo lao) : thao lao
叨在知己 (tāo zài zhī jǐ) : thao tại tri kỉ
叨念 (dāoniàn) : nhắc đi nhắc lại
叨扰 (tāo rǎo) : quấy rầy; làm phiền; quấy quả
叨擾 (tāo rǎo) : thao nhiễu
叨攬 (tāo lǎn) : thao lãm
叨教 (tāo jiào) : được chỉ bảo; được chỉ giáo
叨沓 (tāo tà) : thao đạp
叨濫 (tāo làn) : thao lạm
叨登 (dāo deng) : lục lọi; lôi; lôi ra
叨竊 (tāo qiè) : thao thiết
叨被 (tāo bèi) : thao bị
叨貼 (tāo tiē) : thao thiếp
叨賴 (tāo lài) : thao lại
叨蹬 (dāo deng) : thao đặng
叨陪 (tāo péi) : thao bồi
--- | ---